Sản phẩm | Đặc điểm kỹ thuật |
Kích thước hạt (lưới) | 60 -- 160 |
Protein (%) | ≥ 38 |
Chất béo (%) | 18 |
Tổng lượng đường (%) | ≤ 20 |
Carbohydrate (%) | -- |
Nước (%) | ≤ 4.0 |
Tro (%) | ≤ 6.5 |
Tổng hàm lượng axit (G/kg) | ≤ 10 |
Axit béo trans (%) | 0 |
Giải pháp (%) | ≥ 90.0 |
Nấm men và nấm mốc (cfu/g) | ≤ 100 |
Tổng số tấm (cfu/g) | ≤ 30000 |
Coliform (MPN/100g) | ≤ 90 |
Staphylococcus aureus/25g | N = 5; C = 1;m = 100;M = 1000 |
Salmonella/25g | N = 5; C = 0;m = 0;m =- |
Urease Activity | Âm |
Sản phẩm | Mỗi 100g | Nrv % |
Năng lượng (kJ) | 1891 | 23% |
Protein (%) | 38 | 63% |
Chất béo (%) | 20.5 | 34% |
-Chất béo bão hòa (%) | 3.1 | -- |
-Trans fat (%) | 0 | -- |
Carbohydrate (%) | 34.5 | 12% |
-Đường (%) | 14 | -- |
Chất xơ (%) | 0.5 | 2% |
Vitamin E (α-t mg) | 6.9 | 49% |
Natri (MG) | 130 | 7% |
Kali (MG) | 660 | 33% |
Magiê (MG) | 100 | 33% |
Canxi (MG) | 85 | 11% |
Sắt (MG) | 2 | 13% |
Kẽm (MG) | 1.3 | 9% |
Vàng nhạt hoặc vàng kem
Hương vị đậu nành tươi và tự nhiên, không mất hương vị
Bột, không sần, không kết tụ và không có các hạt bị cháy.
Liên hệ với chúng tôi
Simon.hu@dragonkingfood.comBạn có câu hỏi? Gọi cho chúng tôi
86-13910031704Địa chỉ
DongFu Industrial Park, SuiHua City, Heilongjiang province, China.