Sản phẩm | Đặc điểm kỹ thuật |
Kích thước hạt (lưới) | 70 --- 150 |
Protein (%) | ≥ 40 |
Chất béo (%) | 15 |
Tổng lượng đường (%) | ≤ 20 |
Carbohydrate (%) | Tính toán |
Nước (%) | ≤ 5 |
Tro (%) | ≤ 6.5 |
Tổng hàm lượng axit (G/kg) | ≤ 10 |
Axit béo trans (%) | 0 |
Giải pháp (%) | ≥ 90 |
Nấm men và nấm mốc (cfu/g) | ≤ 100 |
Tổng số tấm (cfu/g) | ≤ 30000 |
Coliform (MPN/100g) | ≤ 90 |
Staphylococcus aureus/25g | N = 5; C = 1;m = 100;M = 1000 |
Salmonella/25g | N = 5; C = 0;m = 0;m =- |
Urease Activity | Âm |
Sản phẩm | Mỗi 100g | Nrv % |
Năng lượng (kJ) | 1980 | 24% |
Protein (%) | 42 | 67% |
Chất béo (%) | 24.5 | 41% |
-Chất béo bão hòa (%) | 4 | 20% |
-Trans fat (%) | 0 | -- |
Carbohydrate (%) | 25 | 8% |
-Đường (%) | 12 | -- |
Chất xơ (%) | 1 | 4% |
Vitamin E (Α-T mg) | 12 | 86% |
Natri (MG) | 125 | 6% |
Kali (MG) | 1350 | 68% |
Magiê (MG) | 100 | 33% |
Canxi (MG) | 80 | 10% |
Sắt (MG) | 3.5 | 23% |
Kẽm (MG) | 2 | 13% |
12 tháng.
Bảo quản ở nơi thoáng mát, được niêm phong tốt.
Đóng gói trong túi kraft với lớp lót PE, 20kg/bao. 6. Thông tin đóng gói
Liên hệ với chúng tôi
Simon.hu@dragonkingfood.comBạn có câu hỏi? Gọi cho chúng tôi
86-13910031704Địa chỉ
DongFu Industrial Park, SuiHua City, Heilongjiang province, China.